Thiếu vitamin d là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Thiếu vitamin D là tình trạng cơ thể không có đủ vitamin D để duy trì nồng độ canxi và phosphate ổn định, ảnh hưởng đến chức năng xương và miễn dịch. Nguyên nhân thường do thiếu phơi nắng, hấp thu kém hoặc rối loạn chuyển hóa, khiến giảm hấp thu canxi và gây ra các bệnh lý như còi xương, nhuyễn xương.
Định nghĩa thiếu vitamin D
Thiếu vitamin D là một rối loạn chuyển hóa vi chất, trong đó nồng độ vitamin D trong máu không đủ để đảm bảo các chức năng sinh lý bình thường của cơ thể, đặc biệt là trong quá trình hấp thu và chuyển hóa canxi – phosphate. Đây là một tình trạng phổ biến trên toàn cầu và thường không được phát hiện do các biểu hiện lâm sàng ban đầu không rõ ràng.
Vitamin D là một vitamin tan trong chất béo, hoạt động như một hormone steroid. Cơ thể có thể tổng hợp vitamin D từ da dưới tác động của tia cực tím B (UVB), hoặc hấp thu từ thực phẩm. Khi lượng vitamin D không đủ, khả năng hấp thu canxi và phosphate ở ruột giảm đáng kể, dẫn đến hạ canxi huyết, ảnh hưởng trực tiếp đến sự khoáng hóa của xương.
Thiếu vitamin D có thể phân loại theo mức độ giảm nồng độ – chất chỉ thị sinh học phản ánh dự trữ vitamin D toàn thân. Tình trạng này xảy ra ở mọi nhóm tuổi, đặc biệt là:
- Người cao tuổi (giảm khả năng tổng hợp qua da, ít ra nắng)
- Người có làn da sẫm màu (tổng hợp vitamin D kém hơn)
- Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ bú mẹ hoàn toàn không bổ sung vitamin D
- Người sống ở khu vực vĩ độ cao, ít tiếp xúc ánh nắng
Vai trò sinh học của vitamin D
Vitamin D tồn tại chủ yếu dưới hai dạng: D2 (ergocalciferol) có nguồn gốc thực vật, và D3 (cholecalciferol) có nguồn gốc động vật hoặc tổng hợp từ da dưới ánh nắng. Cả hai dạng đều được chuyển hóa trong gan thành , và sau đó ở thận thành dạng hoạt tính (calcitriol) – chất có hoạt tính sinh học mạnh nhất.
Vai trò sinh học quan trọng nhất của vitamin D là điều hòa nồng độ canxi và phosphate trong huyết tương, thông qua các cơ chế:
- Tăng hấp thu canxi và phosphate tại ruột non
- Kích thích tái hấp thu canxi tại ống lượn gần của thận
- Kích thích tiêu xương nhẹ (khi cần) để duy trì nồng độ canxi máu ổn định
Ngoài ra, vitamin D còn có tác động trên nhiều hệ thống khác như:
- Hệ miễn dịch: tăng cường hàng rào miễn dịch bẩm sinh, điều hòa hoạt động tế bào T và B
- Hệ tim mạch: ảnh hưởng đến huyết áp thông qua hệ renin-angiotensin
- Hệ thần kinh: vai trò trong phát triển thần kinh và ngăn ngừa trầm cảm
Nguyên nhân gây thiếu vitamin D
Thiếu vitamin D có thể xuất phát từ một hoặc nhiều nguyên nhân kết hợp, được phân loại thành ba nhóm chính:
Nhóm nguyên nhân | Mô tả | Ví dụ cụ thể |
---|---|---|
Giảm tổng hợp qua da | Không đủ tia UVB để tổng hợp D3 ở da | Ít ra nắng, sống vùng ôn đới, da sẫm màu, che kín |
Giảm hấp thu qua ruột | Thiếu enzym, bệnh đường ruột, gan mật | Celiac, Crohn, xơ gan, viêm tụy mãn, phẫu thuật cắt ruột |
Rối loạn chuyển hóa | Không chuyển hóa được D3 thành dạng hoạt tính | Suy gan, suy thận, thuốc (phenytoin, rifampin, glucocorticoid) |
Ngoài ra, nhu cầu vitamin D tăng cao trong một số giai đoạn sinh lý như:
- Thai kỳ và cho con bú
- Tuổi phát triển mạnh (trẻ nhỏ, tuổi dậy thì)
- Người già, đặc biệt sau mãn kinh
Dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng
Thiếu vitamin D thường không biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn đầu. Khi kéo dài, các triệu chứng liên quan đến thiếu canxi và khoáng hóa xương bắt đầu xuất hiện. Trẻ em có thể chậm phát triển thể chất, biến dạng xương, còn người lớn thường bị đau cơ và nhức xương âm ỉ.
Triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau xương lan tỏa, đặc biệt ở hông, xương sườn, cột sống
- Đau cơ, yếu cơ gốc chi, khó đứng lên từ tư thế ngồi xổm
- Chuột rút, cảm giác ngứa ran tay chân do hạ canxi
- Mệt mỏi kéo dài, trầm cảm nhẹ
Ở trẻ em, thiếu vitamin D gây ra còi xương – biểu hiện bằng chân vòng kiềng, lồng ngực gà, thóp rộng, răng mọc chậm. Ở người lớn, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh, thiếu vitamin D là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến nhuyễn xương và loãng xương, làm tăng nguy cơ gãy xương hông, cổ tay và cột sống.
Chuẩn đoán thiếu vitamin D
Chuẩn đoán thiếu vitamin D chủ yếu dựa vào xét nghiệm nồng độ 25-hydroxyvitamin D () trong huyết thanh, vì đây là dạng ổn định và phản ánh dự trữ vitamin D toàn thân. Các tổ chức y tế lớn, bao gồm Viện Y học Hoa Kỳ (IOM) và Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), đều công nhận là chỉ số chuẩn để đánh giá tình trạng vitamin D trong cơ thể.
Theo hướng dẫn của NIH, các mức nồng độ được phân loại như sau:
Nồng độ | Đánh giá |
---|---|
Thiếu vitamin D nghiêm trọng | |
Thiếu tương đối | |
Đủ | |
Có thể dư thừa |
Ngoài xét nghiệm nồng độ vitamin D, bác sĩ có thể chỉ định kiểm tra bổ sung:
- Canxi toàn phần và ion hóa trong máu
- Phosphate huyết
- Parathyroid hormone (PTH): tăng trong thiếu vitamin D thứ phát
- Alkaline phosphatase: tăng trong tình trạng còi xương và nhuyễn xương
Biến chứng liên quan đến thiếu vitamin D
Thiếu vitamin D mạn tính gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với xương, hệ cơ và hệ miễn dịch. Ở trẻ em, biến chứng điển hình là còi xương, trong đó xương không khoáng hóa đầy đủ, dẫn đến chân vòng kiềng, đầu to, ngực ức gà và răng mọc chậm. Trường hợp nặng có thể gây co giật do hạ canxi máu.
Ở người lớn, thiếu vitamin D dẫn đến tình trạng nhuyễn xương (osteomalacia) với biểu hiện đau xương âm ỉ, yếu cơ gốc chi, và khó vận động. Khi kéo dài, tình trạng này góp phần vào quá trình mất xương và loãng xương, đặc biệt là ở người già và phụ nữ sau mãn kinh, làm tăng đáng kể nguy cơ gãy xương.
Ngoài ảnh hưởng đến xương, nhiều nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa thiếu vitamin D và các bệnh lý khác:
- Suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm trùng hô hấp
- Tăng nguy cơ bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, tiểu đường typ 1
- Rối loạn chuyển hóa glucose và tăng đề kháng insulin
- Gia tăng nguy cơ tim mạch và tăng huyết áp
Một nghiên cứu được công bố trên BMJ (2017) cho thấy bổ sung vitamin D giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp cấp tính ở nhóm người có mức thấp. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, thiếu vitamin D cũng được quan sát là yếu tố liên quan đến mức độ nặng và tỷ lệ tử vong cao hơn, mặc dù quan hệ nhân quả chưa được khẳng định hoàn toàn.
Phòng ngừa thiếu vitamin D
Phòng ngừa thiếu vitamin D bao gồm kết hợp giữa tiếp xúc ánh nắng, chế độ ăn uống hợp lý và bổ sung vitamin khi cần thiết. Tia UVB từ ánh nắng mặt trời là nguồn tổng hợp nội sinh quan trọng nhất, vì vậy tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên là biện pháp đơn giản và hiệu quả.
Khuyến nghị thời gian tiếp xúc ánh nắng:
- 10–30 phút/lần, từ 2–3 lần/tuần
- Thời gian từ 9h–11h sáng hoặc 2h–4h chiều
- Phơi sáng ít nhất 20% diện tích da (tay, chân, mặt)
Thực phẩm giàu vitamin D:
- Cá béo: cá hồi, cá thu, cá mòi
- Lòng đỏ trứng
- Sữa tăng cường vitamin D, ngũ cốc tăng cường
- Gan bò, dầu gan cá tuyết
Nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (theo NIH):
Nhóm tuổi | Hàm lượng khuyến nghị |
---|---|
Trẻ sơ sinh (0–12 tháng) | 400 IU/ngày |
1–70 tuổi | 600 IU/ngày |
>70 tuổi | 800 IU/ngày |
Phụ nữ mang thai và cho con bú | 600 IU/ngày |
Điều trị thiếu vitamin D
Điều trị thiếu vitamin D bao gồm việc bổ sung vitamin D dạng uống hoặc tiêm tùy theo mức độ thiếu hụt. Hai dạng chính được sử dụng là D2 (ergocalciferol) và D3 (cholecalciferol), trong đó D3 có sinh khả dụng cao hơn. Việc lựa chọn liều và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức ban đầu, tuổi và các bệnh đi kèm.
Phác đồ điều trị thường gặp:
- Thiếu nhẹ: 1000–2000 IU/ngày trong 8–12 tuần
- Thiếu nặng: 50,000 IU/tuần trong 6–8 tuần
- Liều duy trì: 800–1000 IU/ngày sau điều trị
Sau khi kết thúc giai đoạn điều trị tấn công, cần xét nghiệm lại nồng độ để đánh giá đáp ứng và điều chỉnh liều duy trì. Ngoài ra, nên bổ sung đồng thời canxi nếu bệnh nhân có biểu hiện hạ canxi huyết.
Ngộ độc vitamin D hiếm gặp nhưng có thể xảy ra nếu sử dụng liều rất cao kéo dài. Các triệu chứng gồm buồn nôn, nôn, mệt mỏi, tăng canxi máu, rối loạn nhịp tim và tổn thương thận. Ngưỡng an toàn tối đa (Upper Tolerable Intake Level – UL) là:
- Trẻ em < 1 tuổi: 1000–1500 IU/ngày
- Người lớn: 4000 IU/ngày
Tài liệu tham khảo
- NIH Office of Dietary Supplements – Vitamin D. https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminD-HealthProfessional/
- Holick MF. Vitamin D deficiency. New England Journal of Medicine. 2007;357(3):266–281.
- Pludowski P, et al. Practical guidelines for the supplementation of vitamin D. Front Endocrinol (Lausanne). 2018;9:112.
- Martineau AR, et al. Vitamin D supplementation to prevent acute respiratory tract infections. BMJ. 2017;356:i6583.
- Ilie PC, et al. The role of vitamin D in COVID-19 infection and mortality. Aging Clin Exp Res. 2020;32(7):1195–1198. PMC7456194
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases – Vitamin D. https://www.niams.nih.gov/health-topics/vitamin-d
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thiếu vitamin d:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7